Key
sentences:
|
Những
mẫu câu:
|
I’m afraid he’s on business, but could you
leave a message?
|
Tôi e rằng anh ta đang đi công tác,, nhưng ông
có thể để lại lời nhắn?
|
May I take a message?
|
Tôi có thể nhận tin nhắn được không?
|
Could you tell me your phone number?
|
Có thể cho tôi biết số điện thoại của ông được
không?
|
He is making rounds
|
Anh ta đang ở quanh đây.
|
Dialogues:
|
Đối
thoại:
|
A:
Men – B: Doctor
|
A:
Người – B: Bác sĩ
|
A: Is this Dr. Mi clinic?
|
A: Đây có phải là phòng khám của bác sĩ Mi không?
|
B: Yes, it is.
|
B: Vâng, đúng rồi.
|
A: My name’s Mi. we’ve just moved here. I’d like you to be our family
doctor.
|
A: Tôi tên là A, chúng tôi mới dọn tới đây. Tôi muốn ông làm bác sĩ
gia đình cho chúng tôi.
|
B: Where do you live?
|
B: Ông đang sống ở đâu vậy?
|
A: Fifty Maple Stress. George Green, our next door neighbor
recommended you.
|
A: Số 50 đường Maple. George Green, người hàng xóm kế bên đã giới thiệu
ông cho tôi.
|
B: I see. How many members do you have in your family?
|
B: vậy à? Trong gia đình ông có bao nhiều người?
|
A: I have a wife and two daughters aged 8 and 5.
|
A: Tôi có một vợ và hai con gái. Một đứa 9 tuổi và một đứa 5 tuổi.
|
B: Could you come to the clinic? I have some questions to ask you.
|
B: Ông có thể đến phòng khám được không? Tôi muốn hỏi ông một vài
chuyện.
|
A: Alright. I’ll come.
|
A: Được thôi. Tôi sẽ đến.
|
B: What about 9 a.m. tomorrow morning?
|
B: Chín giờ sáng mai được không?
|
A: No problem
|
A: Không có vấn đề gì
|
Biên tập: Mạc Mi