121
TÌNH HUỐNG GIAO TIẾP TIẾNG ANH KHI ĐI KHÁM BỆNH.
(Nguyễn Thị
Tuyết - Biên dịch / Ban biên tập INFOR STREAM)
---------------------------------------o0o--------------------------------------
Situation 5: Is there
any danger?
Nếu muốn ôn lại phần 4, nhấp vào đây.
Tình huống 5: Có gì
nguy hiểm không?
Key sentences:
|
Những mẫu câu:
|
I want to know what’s wrong with me.
|
Ôi muốn biết có gì không ổn với tôi.
|
I have nerve had anytrouble with my health.
|
Tôi chưa từng có không ổn về sức khỏe?
|
Do I have to come to the hospital every day?
|
Tôi có phải đến bệnh viện mỗi ngày không?
|
Will I beable to be get well soon?
|
Tôi có thể sẽ khỏe nhanh chứ?
|
Will I able to be hospitalized?
|
Có thể tôi sẽ được đưa vào bệnh viện phải không?
|
Will surgery be necessary?
|
Việc phẩu thuật sẽ cần thiết phải không?
|
Will there cure it?
|
Phẫu thuật sẽ sẽ chữa được cho nó chứ?
|
Is there any danger?
|
Có nguy hiểm gì không?
|
Is a recurrence likely?
|
Sự tái phát nó có như thế này không?
|
Please put a wet compress on it.
|
Làm ơn đặt miếng gạc ước lên đó đi.
|
What sort of treatment will help?
|
Điều trị kiểu nào sẽ giúp được?
|
Can I take a bath?
|
Tôi có thể tắm không?
|
What can I eat?
|
Tôi có thể ăn những gì?
|
What about my diet?
|
Chế độ ăn uống của tôi là gì?
|
Is it all right to drink?
|
Tôi uống nó được chứ?
|
What foods should a avoid?
|
Tôi nên tránh loại thức ăn nào?
|
Dialogues:
|
Đối thoại:
|
Doctor: What the
trouble?
|
Bác sĩ: Anh có chuyện gì vậy?
|
Patient: I have no appetite. I want to have my blood examined
|
Bệnh nhân: Tôi không thấy ngon miệng. tôi muốn xét nghiệm máu.
Thế xét nghiệm máu có lâu không?
|
D: No, only ten minutes.
|
Bác sĩ: Không lâu đâu, chỉ 10 phút thôi.
|
P: Is there any danger?
|
Bệnh nhân: Nó có nguy hiểm không?
|
D: I don’t think so.
|
Bác sĩ: Tôi nghĩ là không?
|